Cung cấp chủng giống có hoạt tính sinh học

Bộ môn Vi sinh vật học hiện đang lưu giữ hàng trăm chủng Vi sinh vật có hoạt tính sinh học ứng dụng trong sản xuất các chế phẩm sinh học xử lý rác thải hữu cơ, kiểm soát bệnh do nấm trên cây trồng, xử lý ô nhiễm môi trường, nuôi trồng thủy sản

1. Vi khuẩn Bacillus 

STT

Tên chủng Vi sinh vật

 

Đặc điểm

Ứng dụng

1

Bacillus subtilis BMVS ??

 

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: 1

Nguồn gốc: Phân lập từ đất

 

Kiểm soát nấm bệnh  

2

Bacillus subtilis BMVS

??

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: 1

Nguồn gốc: Phân lập từ đất

Sinh enzymes (amylase, protease, lipase, chitinase) ứng dụng trong sản xuất chế phẩm sinh học phân hủy rác hữu cơ, xử lý ô nhiễm môi trường…

 

2

Bacillus subtilis BMVS

 

 

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Kiểm soát vi khuẩn Vibrio trong nuôi trồng thủy sản (Vibro parahaemolyticus, Vibrio harvei, Vibrio alginolyticus)

Phân giải chất hữu cơ dư thừa, làm sạch ao nuôi thủy sản

 

 

3

Bacillus subtilis BMVS

 

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Sinh enzymes, kiểm soát nấm bệnh trên cây

2. Nấm men

STT

Tên chủng Vi sinh vật

 

Đặc điểm

Ứng dụng

1

Saccharomyces boulardii

BMVS ??

 

Người cung cấp

Nhóm Vi sinh vật: Nấm men

Nhu cầu oxy: Kỵ khí tùy tiện

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Sản xuất Probiotic bổ sung thức ăn chăn nuôi, thức ăn cho thủy sản, xử lý môi trường, rác thải hữu cơ

 

 

2

Saccharomyces cerevisae BMVS

 

Người cung cấp:

Nhóm Vi sinh vật: Nấm sợi

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Kiểm soát nấm bệnh trên cây

Sinh enzyme ngoại bào phân hủy chất hữu cơ

 

3

 

3. Vi khuẩn Lactic

STT

Tên chủng Vi sinh vật

 

Đặc điểm

Ứng dụng

4

Lactobacillus acidophilus BMVS ??

Người cung cấp:

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn

Nhu cầu oxy: Kỵ khí tùy tiện

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

 

Probiotic bổ sung thức ăn chăn nuôi, thủy sản

5

Lactobacillus plantarum BMVS ??

 

Người cung cấp:

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn

Nhu cầu oxy: Kỵ khí tùy tiện

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Probiotic bổ sung thức ăn chăn nuôi, thủy sản

6

Lactobacillus fermentum BMVS ??

Người cung cấp

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn

Nhu cầu oxy: Kỵ khí tùy tiện

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Probiotic bổ sung thức ăn chăn nuôi, thủy sản

4. Nấm sợi

STT

Tên chủng Vi sinh vật

 

Đặc điểm

Ứng dụng

1

Trichoderma harzianum BMVS

Nhóm Vi sinh vật: Nấm sợi

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Kiểm soát nấm bệnh trên cây

Sinh enzyme ngoại bào phân hủy chất hữu cơ

2

Trichoderma asperellum BMVS

Nhóm Vi sinh vật: Nấm sợi

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Kiểm soát nấm bệnh trên cây

Sinh enzyme ngoại bào phân hủy chất hữu cơ

3

Aspergillus oryzae BMVS

Nhóm Vi sinh vật: Nấm sợi

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Sinh enzyme phân hủy chất hữu cơ

 

Sản xuất mốc tương

4.

Cordicep militaris BMVS

Nhóm Vi sinh vật: Nấm sợi

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Sản xuất nấm dược liệu Đông trùng hạ thảo

5

Metarhizium anisopliae

Nhóm Vi sinh vật: Nấm sợi

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

Kiểm soát sâu bọ, côn trùng

 

 

6

Panilla

 

 

5. Vi khuẩn quang hợp

STT

Tên chủng Vi sinh vật

 

Đặc điểm

Đặc tính

1

Rhodobacter sp

 

 

Người cung cấp:

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn quang hợp

Nhu cầu oxy: Kỵ khí tùy tiện

Mức độ an toàn sinh học: 1

 

  • Xử lý ô nhiễm H2S trong ao nuôi thủy sản
  • Nguồn thức ăn cho ấu thể tôm, cá

6. Vi sinh vật kiểm định

STT

Tên chủng Vi sinh vật

 

Đặc điểm

Đặc tính

1

Escherichia coli BMVS

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: ??

 

  • Làm tế bào khả biến trong sinh học phân tử

2

Fusarium oxysporum BMVS

Nhóm Vi sinh vật: Nấm sợi

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: ??

 

Gây bệnh thối cổ rễ trên cây trồng

3

Phytopthora caspici BMVS

Nhóm Vi sinh vật: Nấm sợi

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: ??

 

Gây bệnh

 

4

Staphyllococcus aureus

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: ??

 

 

5

Pseudomonas fluorescence

Nhóm Vi sinh vật: Vi khuẩn

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: ??

 

 

6

Pseudomonas aeruginosa

Nhóm Vi sinh vật: Nấm sợi

Nhu cầu oxy: Hiếu khí

Mức độ an toàn sinh học: ??

 

 

Hiển thị tất cả kết quả cho ""